Có 2 kết quả:

单调 dān diào ㄉㄢ ㄉㄧㄠˋ單調 dān diào ㄉㄢ ㄉㄧㄠˋ

1/2

Từ điển phổ thông

đơn điệu, đều đều, buồn tẻ

Từ điển Trung-Anh

monotonous

Từ điển phổ thông

đơn điệu, đều đều, buồn tẻ

Từ điển Trung-Anh

monotonous