Có 2 kết quả:
单调 dān diào ㄉㄢ ㄉㄧㄠˋ • 單調 dān diào ㄉㄢ ㄉㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đơn điệu, đều đều, buồn tẻ
Từ điển Trung-Anh
monotonous
phồn thể
Từ điển phổ thông
đơn điệu, đều đều, buồn tẻ
Từ điển Trung-Anh
monotonous
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh